2024年08月29日
越南语词汇(1)越南语词汇(1)
Ăn trộm偷窃
Ăn hớt 揩油
Ăn mòn 腐蚀
Ăn chơi 吃喝玩乐
Ăn tiêu 开支
Ăn tiệc 赴宴
Ăn uống 饮食
Ăn xin 乞讨
Ăn sáng 吃早餐
Ăn thể 发誓
Ăn tiền 受贿
Ăn gian 欺骗
Ăn chắc 必胜
An bài 安排
An bang 安邦
An cư lạc nghi
2024年08月29日
越南语词汇(2)越南语词汇(2)
bà chủ 女主人
bà con 乡亲们
bà cố 曾祖母
bà đỡ接生婆
bà mối 媒婆
bà ngoại 外婆
bà nhạc 岳母
bà nội 奶奶
Ba gai 蛮横
Ba chiều 三维
Ba bị 怪物,可怕的,无赖
Ba láp 胡乱
Ba lăng nhăng 没有道理
Ba lê 芭蕾舞
Ba lô 背包
Ba phả
2024年08月29日
越南语词汇(3)越南语词汇(3)
Bạc màu 贫瘠
Bạc mệnh 薄命
Bạc nghĩa 薄情
Bạc nhược 薄弱
Bạc phơ 苍白
Bạc tình 无情
Bạc bẽo 忘恩负义
Bạc đãi 薄待
Bạc giả 假币
Bạc hà 薄荷
Bài bản 文稿
Bài bạc 赌博
Bài ca 歌曲
Bài hát 歌曲
Bài học 课文
Bài k
2024年08月29日
越南语词汇(4)越南语词汇(4)
Bánh bao 包子
Bánh chưng
Bánh cuốn 卷筒粉
Bánh dày 糍粑
Bánh đậu xanh 绿豆糕
Bánh mì 面包
Bánh trôi 汤圆
Bảnh 漂亮
Bảnh bao 华丽,优雅
Bảnh chỏe 大模大样
Bánh xe 车轮
Bao cao su 避孕套
Bao cấp 包供
Bao che 包庇
Ba
2024年08月29日
越南语词汇(5)越南语词汇(5)
Quốc ca 国歌
Quốc kỳ 国旗
Quốc huy 国徽
Quốc dân 国民
Quốc phòng 国防
Quốc hội 国会
Quốc gia 国家
Quốc phục 国服
Quốc vương 国王
Quốc thư 国书
Quốc tế 国际
Quy cách 规格
Quy định 规定
Quy hàng 归降
Quy kết 归
2024年08月29日
越南语词汇(6)越南语词汇(6)
Thanh niên 青年
Thanh thoát 洒脱
Thanh toán 清算
Thanh xuân 青春
Thanh tú 清秀
Thanh vắng 清静
Thanh trừ 清除
Thanh bần 清贫
Thanh cao 清高
Thanh danh 声誉
Thanh đạm 清淡
Thanh điệu 声调
Thanh lịch 文雅
2024年08月29日
越南语词汇(7)越南语词汇(7)
Thăng bằng 平衡
Thăng cấp 升级
Thăng hoa 升华
Thăng chức 升职
Thăng thiên 升天
Thay đổi 改变
Thay lòng 变心
Thay lời 代言
Thay mặt 代表
Thay phiên 轮流
Thay thế 取代
Thay vì 代之为
Thẳng băng 直线
Thẳng cánh 毫
2024年08月29日
越南语词汇(8)越南语词汇(8)
奥运村làng Olympic
奥运五环旗lá cờ năm vòng tròn
传递火炬chạy rước đuốc
点燃圣火châm đuốc
吉祥物linh vật
鸟巢(北京国家体育馆)sân vận động tổ chim(sân vận động quốc gia Bắc Kinh)
水立方(北京国家游泳中心)Khối nước(Trung tâm thể thao dưới nước q
2024年08月29日
越南语词汇(9)越南语词汇(9)
相亲kết thân(đi gặp mặt nhau nhờ người giới thiệu)
求婚 cầu hôn
订婚đính hôn
订亲ăn hỏi
聘礼sính lễ
指腹为婚hứa hôn lúc còn trong bụng mẹ
生辰八字tám chữ số mệnh ( năm, tháng,ngày ,giờ sinh theo âm lịch )
结婚kết hôn
E资
2024年08月29日
越南语词汇(10)越南语词汇(10)
国际妇女节 ngày Quốc tế phụ nữ
植树节 tết trồng cây
清明节 tết Thanh minh
踏青 đạp thanh
扫墓 tảo mộ
忌辰 ngày giỗ
祭品 đồ cúng
祭祀 cúng tế
祭文 văn tế
端午节 tết Đoan ngọ
粽子 bánh chưng
耍龙灯 chơi đèn rồng
舞狮 m
2024年08月29日
元旦Nguyên đán ( tết dương lịch )
春节 tết ( tết ta )
过年 ăn tết
爆竹 pháo
鞭炮 pháo ,bánh pháo
冲天炮 pháo thăng thiên
烟花 pháo hoa
除夕 giao thừa
守岁 thức đêm 30 đón giao thừa
年夜饭 bữa tiệc đêm gi
2024年08月29日
高良姜củ giềng
香茅củ sả
黄姜củ nghệ
芫茜lá mùi tàu,ngò gai
空心菜rau muống
落葵rau mồng tơi
树仔菜rau ngót
罗望子quả me
木鳖果quả gấc
山竹果quả mãng cầu
豇豆đậu đũa
黄豆đậu tương,đậu nành
红豆đậu đỏ
黑豆đậu đen
花生đậu phộng
2024年08月29日
腹bụng
腹股沟 háng
腹肌cơ bụng
肝gan
感觉器官cơ quan cảm giác
感觉神经thần kinh cảm giác
肛门hậu môn
睾丸hòn dái
股骨xương đùi
骨骼bộxương
关节khớp
横隔hoành cách mô
横韧带 dây chẳng ngang
虹膜cùng mạc
喉hầu
喉咙cổhọng
2024年08月29日
越语的一些词汇
em 弟,妹
ga 车站,薄纱,煤气,油门,鸡
gái 女性,妾(女人自称)
gặp 会面,见面
gấp 急,折,合拢
ghế 椅,凳,席位,搅匀,掺冷饭,
ghi sổ 记帐,落帐,入帐
ghi 记
gì 什么,何,啥,何必,何苦
giá cả 价格
gia đình 家庭,家属
gia 加,家
gia 家,加添,增加
giá 价,架,假,嫁,冰冻,严寒,豆芽,
giải tr
2024年08月29日
越语部分反意词
cao(高 )thấp(低)
nhanh快 chậm慢
mớI 新cũ 旧
dài 长ngắn短
già老 trẻ 年轻
nhiều 多ít少
lớn大 nhỏ小
rộng宽 hẹp 窄
tốt好 xấu hư坏
đẹp (xinh)漂亮美丽 đẹp trai帅 xấu丑
nóng热 lạnh (rét )冷
sạch干净 dơ 脏
khoẻ mạnh健康 mập béo胖ốm
2024年08月29日
常用交通越南名词
CSgiao th«ng交通警察
®êng bé陆路
®êng thuû水路
®êng hang kh«ng航空路
hîp ®ång xe合同汽车
xe cho thuª出租汽车
tuyÕn ®êng 路线
tuyÕn bay航空线
bÕn xe车站
bÕn tµu码
2024年08月29日
越南语常用语语法之方向表达篇
左 = Trái
右 = Pha?i
一直= Tha(?ng
上 = Lên
下 = Xuô'ng
远 = Xa
近 = Gâ`n
长 = Dài
短 = Nga('n
地图 = Ba?n ddô`
2024年08月29日
越南语常用语之购物/用餐篇
多少钱? = Cái này giá bao nhiêu?
这是什么 = Cái gì ddây?
我买了 = Tôi mua cái này.
我要买------= Tôi muô'n mua ...
你有------= Ông (bà) có ... không?
2024年08月29日
越南语越南语学习:越南语越南语食谱词汇
牛肉thịt bò
牛肉粉phở bò
牛肉干thịt bò khô
糯米饭xôi
皮蛋trứng bách thảo
切粉phở
肉松ruốc
烧鸭vịt quay
瘦肉thịt nạc
水煮蛋trứ
2024年08月29日
越南语越南语数字单词
-một 一
--hai 二
--ba 三
--bốn 四
--năm 五
--sáu 六
--bẩy 七
--tám 八
--chín 九
--mười 十
--trăm 百
--nghì
2024年08月29日
随着经济全球化的发展,知识经济时代的到来,我国改革开放的进一步深化。能运用一门或数门外语,同世界各国朋友进行文化交流和商贸洽谈,已成为许许多多中国人的迫切需求。
如何在短时间内掌握一种或数种外语基本口语?《实用越南语越南语》VCD从口语学习入手,注重实用,克服了传统学习方法学后不会用的弊端,将基本语法的学习穿插于句子的学习之中,并设计了实际应用的场景会话,方法科学,内容生动,侧重于教您学习俄语基本会话。其内容涵盖该国历史、经济、文化等方面的小常识及日常生活、社
2024年08月29日
笑谈越南语越南语
你好= Xin chào
谢谢 = Cám o*n
非常感谢/很感谢= Cám o*n nhie^`u
不客气 = Không có chi
请= Xin vui lòng
劳驾/对不起= Xin lo^~i
再见= Ta.m bie^.t
再见=
2024年08月29日
越南语越南语时间
几点了? = Mâ'y giò* rô`i nhi?
七点十三分= Ba?y giò*mu*ò*i ba
三点十五分= Ba giò* mu*ò*i la(m
三点一刻= Ba giò* mu*ò*i la(m
十一点三十分= Mu*ò*i mô.t giò* ba mu*o*i
十一点半 = Mu*ò*i mô.t giò* ru*o*~i
一点四十五分= Mô.t g
2024年08月29日
越南语越南语花卉类单词
花 BOÂNG HOA hoa
草 COÛ cỏ
蘭花 BOÂNG LAN hoa lan
菊花 BOÂNG CUÙC hoa cúc
桃花 BOÂNG ÑAØO
hoa đào
荷花 BOÂNG CUÙC
hoa sen
苿莉 BOÂNG LAØI
h
2024年08月29日
越南语单词越南语单词学习:树木类单词
黄花梨木 Gỗ xưa 也有越南人称为Gỗ Hoàng Hoa Lệ
花梨木 Gỗ hương
格木 Gỗ lim
酸枝木 Gỗ trắc
紫檀木 Gỗ Cẩm lai
乌纹木 Gỗ mun
龙眼