导航栏

E资源

资源分享学习网-在线学习小语种必上网站 - 国内小语种学习网站

越南语日常用语12

  1-事假:Phép nghỉ Việc riêng 2-病假:Phép Nghỉ bệnh 3-婚假:Phép nghỉ kết hôn 4-产假:Phép nghỉ thai sản 5-丧假:Phép đám tang 6-工伤假:Phép nghỉ tai nạn lao động 7-特休:Phép nghỉ đặc biệt 8-旷工:Nghỉ không p

越南语日常用语13

我     每        天       都      听        天       气        预        报。Hàng ngày tôi đều nghe dự báo thời

越南语日常用语14

据   天        气        预        报,    明       天      会        有       大        

越南语日常用语15

  几   点       了?Mấy giờ rồi? 现      在     几     点    了? Bây giờ là mấy giờ? 请     问        现      在  

越南语日常用语17

火      车       几      点        开?Mấy giờ tàu chạy? 电      影       几        点       开     &

越南语日常用语18

  现      在        正        好        6          点        钟。Bây giờ là 6 giờ đúng. xiàn     zài &n

越南语日常用语19

  我    们        上          午        9          点        上      班。9 giờ sáng chúng tôi đi làm.

越南语外贸词汇30

  执票人汇票;执票人票据 hối phiếu trả cho người cầm phiếu 承兑;接受 chấp nhận hối phiếu 背书;批单 ký hậu hối phiếu 空白背书;不记名背书 ký hậu để trắng 限制性背书 ký hậu hạn chế

越南语外贸词汇29

  领事发票 hóa đơn lãnh sự 远期汇票 hối phiếu có kỳ hạn 跟单汇票 hối phiếu kèm chứng từ 发票;发单;装货清单 hóa đơn 领事签证发票 hóa đơn lãnh sự

越南语外贸词汇28

  支付货币 tiền đã chi trả 商业发票 hóa đơn thương mại 临时发票 hóa đơn tạm 确定发票 hóa đơn chính thức 形式发票 hóa đơn chieeus leej

越南语外贸词汇27

  结算货币 tiền đã kết toán 支付方式 phương thức chi trả 现金支付 chi trả bằng tiền mặt 信用支付 chi trả bằng tín dụng 易货支付 chi trả bằng đổi hàng

越南语外贸词汇26

  索赔 đòi bồi thường 索赔期 thời hạn ( kỳ hạn ) đòi bồi thường 索赔清单 phiếu đòi bồi thường 结算方式 phương thức kết toán 现金结算 kết toán tiền mặt 双边结算 kết toán song phương 多边结算 kết toán đa phương 国际结算 kết toán quốc tế

越南语外贸词汇25

  (承运人的)发货通知书;托运单 phiếu vận chuyển 保险单;保单 chứng nhận bảo hiểm 产地证书;原产地证明书 chứng nhận xuất xứ ( 货物 ) 品质证明书 chứng nhận chất lượng 装箱单;包装清单;花色码单 danh sách đóng gói

越南语外贸词汇24

  货物运费 phí vận chuyển hàng hóa 货物保管费 phí bảo quản hàng hóa 货交承运人(指定地点) giao cho người vận tải 提(货)单 vận đơn ( B/L ) 联运提单 vận đơn liên hiệp

越南语外贸词汇23

  近期交货 giao hàng vào thời gian gần ;giao hạn gần 远期交货 giao hàng về sau ;giao sau 定期交货 giao hàng định kỳ 交货时间 thời gian giao hàng 交货地点 địa điểm giao hàng 交货方式 phương thức giao hàng

越南语外贸词汇22

  舱单 bảng kê khai hàng hóa ,manifest 集装箱货运 vận chuyển hàng hóa bằng container 工厂交货 giao hàng tại xưởng ( 启运港)船边交货 giao dọc mạn tàu 船上交货 giao hàng trên tàu 仓库交货 giao hàng tại kho  

越南语外贸词汇21

  丝绸定货单 đơn đặt hàng tơ lụa 合同的签定 ký kết hợp đồng 合同的违反 vi phạm hợp đồng 合同的终止 đình chỉ hợp đồng 货物清单 tờ khai hàng hóa,danh sách hàng hóa

越南语外贸词汇20

˂span style="color:#015BAB;  外贸合同 hợp đồng ngoại thương 价格谈判 đàm phán giá cả 长期定单 đơn đặt hàng dài hạn 购货合同 hợp đồng mua hàng 销售合同 hợp đồng tiêu thụ ,hợp đồng bán 互惠合同 hợp đồng tương hỗ

越南语外贸词汇19

  商品检验 kiểm nghiệm hàng hóa 进口检验 kiểm nghiệm nhập khẩu 商品检验证明书 phiếu chứng nhận kiểm nghiệm hàng hóa 检验合格证书 phiếu chững nhận kiểm nghiệm 商品检验费 lệ phí kiểm nghiệm hàng hóa 双边贸易协定 hiệp định mậu dịch song phương

越南语外贸词汇18

  商品价格 giá cả hàng hóa 到岸价格 giá CIF ( đến cảng ) 离岸价格 giá FOB, giá giao hàng trên tàu ,giá rời cảng, giá không tính phí vận chuyển 交货价格 giá giao hàng 优惠价格 giá ưu đãi

越南语外贸词汇17

  出口值 giá trị xuất khẩu 出口总值 tổng giá trị xuất khẩu 报价 báo giá 定价 định giá 入超 nhập siêu 出超 xuất siêu

越南语叹词用法1

(一) 、表示喜悦、赞叹:常用的有:a ,a ha ,ái chà,chà,ôi  。a ha 在表示喜悦中还带有讽刺的意味。例如: A!Tổ đổi công của ta được giải nhất.  啊!我们的变工队得了一等奖。 Ái chà,dân công chạy khỏe nhỉ. 啊!民工们真能跑啊! Chà! Đẹp biết mấy!  啊!

越南语约数vài、dăm、đôi、mươi的用法

  越南语越南语约数vài、dăm、đôi、mươi的用法 vài(若干)、dăm(三几)、đôi(三两)、mươi(十个左右)这些词在不需要确定的场合使用;亦可与一些整数配合使用。 -Thành phố này có vài chục rạp chiếu bóng. 这座城市有二三十家电影院。 -Dăm ngày nữa tôi sẽ làm xong công việc này. 再过几天我就完成这项工作了。 -Đội t

越南语球类比赛中的比分表达法

球类比赛中的比分表达法 1.Thắng:Đội A thắng đội B với tỷsố3-1 赢:A队以三比一的比分赢B队 hoặc:tỷsố3-1 nghiêng vềđội A 或:A队赢B队两分(A队领先B队两分) 2.Hòa:Đội A hòa đội B với tỷsố2-2 平:A队以二比二的比分平B队 hoặc:Hai đội hòa với tỷsố1

越南语副词hàng的用法

  1、置于表时间的名词前,意为“每一”,也可写作hằng。 -Hàng ngày,tôi dậy lúc 6 giờ sáng. 我每天早上6点起床。 -Chủ nhật hàng tuần,mẹ đều đi nhà thờ. 每天星期天,妈妈都去教堂。 -Hàng năm,các hội chợ quốc tế đều tổ chức tại thành phố này. 每年,各种国际展览会都在这个城市举办。 2
‹‹ 1 2 3 4 5 6 7 ››

Powered By Z-BlogPHP 1.7.3. Copyright ezyedu.com.Some Rights Reserved.苏ICP备2022019458号