2024年08月29日
1-事假:Phép nghỉ Việc riêng
2-病假:Phép Nghỉ bệnh
3-婚假:Phép nghỉ kết hôn
4-产假:Phép nghỉ thai sản
5-丧假:Phép đám tang
6-工伤假:Phép nghỉ tai nạn lao động
7-特休:Phép nghỉ đặc biệt
8-旷工:Nghỉ không p
2024年08月29日
我 每 天 都 听 天 气 预 报。Hàng ngày tôi đều nghe dự báo thời
2024年08月29日
据 天 气 预 报, 明 天 会 有 大  
2024年08月29日
几 点 了?Mấy giờ rồi?
现 在 几 点 了?
Bây giờ là mấy giờ?
请 问 现 在
2024年08月29日
火 车 几 点 开?Mấy giờ tàu chạy?
电 影 几 点 开 &
2024年08月29日
现 在 正 好 6 点 钟。Bây giờ là 6 giờ đúng.
xiàn zài &n
2024年08月29日
我 们 上 午 9 点 上 班。9 giờ sáng chúng tôi đi làm.
2024年08月29日
执票人汇票;执票人票据 hối phiếu trả cho người cầm phiếu
承兑;接受 chấp nhận hối phiếu
背书;批单 ký hậu hối phiếu
空白背书;不记名背书 ký hậu để trắng
限制性背书 ký hậu hạn chế
2024年08月29日
领事发票 hóa đơn lãnh sự
远期汇票 hối phiếu có kỳ hạn
跟单汇票 hối phiếu kèm chứng từ
发票;发单;装货清单 hóa đơn
领事签证发票 hóa đơn lãnh sự
2024年08月29日
支付货币 tiền đã chi trả
商业发票 hóa đơn thương mại
临时发票 hóa đơn tạm
确定发票 hóa đơn chính thức
形式发票 hóa đơn chieeus leej
2024年08月29日
结算货币 tiền đã kết toán
支付方式 phương thức chi trả
现金支付 chi trả bằng tiền mặt
信用支付 chi trả bằng tín dụng
易货支付 chi trả bằng đổi hàng
2024年08月29日
索赔 đòi bồi thường
索赔期 thời hạn ( kỳ hạn ) đòi bồi thường
索赔清单 phiếu đòi bồi thường
结算方式 phương thức kết toán
现金结算 kết toán tiền mặt
双边结算 kết toán song phương
多边结算 kết toán đa phương
国际结算 kết toán quốc tế
2024年08月29日
(承运人的)发货通知书;托运单 phiếu vận chuyển
保险单;保单 chứng nhận bảo hiểm
产地证书;原产地证明书 chứng nhận xuất xứ
( 货物 ) 品质证明书 chứng nhận chất lượng
装箱单;包装清单;花色码单 danh sách đóng gói
2024年08月29日
货物运费 phí vận chuyển hàng hóa
货物保管费 phí bảo quản hàng hóa
货交承运人(指定地点) giao cho người vận tải
提(货)单 vận đơn ( B/L )
联运提单 vận đơn liên hiệp
2024年08月29日
近期交货 giao hàng vào thời gian gần ;giao hạn gần
远期交货 giao hàng về sau ;giao sau
定期交货 giao hàng định kỳ
交货时间 thời gian giao hàng
交货地点 địa điểm giao hàng
交货方式 phương thức giao hàng
2024年08月29日
舱单 bảng kê khai hàng hóa ,manifest
集装箱货运 vận chuyển hàng hóa bằng container
工厂交货 giao hàng tại xưởng
( 启运港)船边交货 giao dọc mạn tàu
船上交货 giao hàng trên tàu
仓库交货 giao hàng tại kho
2024年08月29日
丝绸定货单 đơn đặt hàng tơ lụa
合同的签定 ký kết hợp đồng
合同的违反 vi phạm hợp đồng
合同的终止 đình chỉ hợp đồng
货物清单 tờ khai hàng hóa,danh sách hàng hóa
2024年08月29日
˂span style="color:#015BAB;
外贸合同 hợp đồng ngoại thương
价格谈判 đàm phán giá cả
长期定单 đơn đặt hàng dài hạn
购货合同 hợp đồng mua hàng
销售合同 hợp đồng tiêu thụ ,hợp đồng bán
互惠合同 hợp đồng tương hỗ
2024年08月29日
商品检验 kiểm nghiệm hàng hóa
进口检验 kiểm nghiệm nhập khẩu
商品检验证明书 phiếu chứng nhận kiểm nghiệm hàng hóa
检验合格证书 phiếu chững nhận kiểm nghiệm
商品检验费 lệ phí kiểm nghiệm hàng hóa
双边贸易协定 hiệp định mậu dịch song phương
2024年08月29日
商品价格 giá cả hàng hóa
到岸价格 giá CIF ( đến cảng )
离岸价格 giá FOB, giá giao hàng trên tàu ,giá rời cảng, giá không tính phí vận chuyển
交货价格 giá giao hàng
优惠价格 giá ưu đãi
2024年08月29日
出口值 giá trị xuất khẩu
出口总值 tổng giá trị xuất khẩu
报价 báo giá
定价 định giá
入超 nhập siêu
出超 xuất siêu
2024年08月29日
(一) 、表示喜悦、赞叹:常用的有:a ,a ha ,ái chà,chà,ôi 。a ha 在表示喜悦中还带有讽刺的意味。例如:
A!Tổ đổi công của ta được giải nhất. 啊!我们的变工队得了一等奖。
Ái chà,dân công chạy khỏe nhỉ. 啊!民工们真能跑啊!
Chà! Đẹp biết mấy! 啊!
2024年08月29日
越南语越南语约数vài、dăm、đôi、mươi的用法
vài(若干)、dăm(三几)、đôi(三两)、mươi(十个左右)这些词在不需要确定的场合使用;亦可与一些整数配合使用。
-Thành phố này có vài chục rạp chiếu bóng.
这座城市有二三十家电影院。
-Dăm ngày nữa tôi sẽ làm xong công việc này.
再过几天我就完成这项工作了。
-Đội t
2024年08月29日
球类比赛中的比分表达法
1.Thắng:Đội A thắng đội B với tỷsố3-1
赢:A队以三比一的比分赢B队
hoặc:tỷsố3-1 nghiêng vềđội A
或:A队赢B队两分(A队领先B队两分)
2.Hòa:Đội A hòa đội B với tỷsố2-2
平:A队以二比二的比分平B队
hoặc:Hai đội hòa với tỷsố1
2024年08月29日
1、置于表时间的名词前,意为“每一”,也可写作hằng。
-Hàng ngày,tôi dậy lúc 6 giờ sáng.
我每天早上6点起床。
-Chủ nhật hàng tuần,mẹ đều đi nhà thờ.
每天星期天,妈妈都去教堂。
-Hàng năm,các hội chợ quốc tế đều tổ chức tại thành phố này.
每年,各种国际展览会都在这个城市举办。
2