2024年08月29日
E资源:越南语越南语职业如何表达
一、常用单词:
阴历 âm lịch
音乐 âm nhạc
声音 âm thanh
幽暗 âm u
2024年08月29日
越南语越南语入门词汇:人物介绍
一、常用单词:
这个 cái này
那个 cái kia / cái đó
谢谢 cám ơn
媳妇  
2024年08月29日
E资源:越南语越南语与旅馆相关的表达
一、常用单词:
礼物 qùa biếu / qùa tặng
关心 quan tâm
小吃店 quán ăn
小饭馆 quán cơm
2024年08月29日
E资源越南语越南语基础词汇之民间工艺品汇总
灯笼 Đèn lồng
风筝 Diều
工艺扇 Quạt thủ công mỹ nghệ
工艺伞 Ô thủ công mỹ nghệ
中国结 Tết dây Trung Quốc
脸谱
2024年08月29日
E资源越南语越南语基础词汇之学习文具汇总
学习文具 Văn phòng phẩm
笔筒 Hộp cắm bút
笔袋 Túi đựng bút
书包 Cặp sách
橡皮擦 Tẩy
文具盒 &n
2024年08月29日
E资源越南语越南语基础词汇之数码产品汇总
数码产品 Sản phẩm kỹ thuật số
U盘 USB
数码摄像头 Máy ảnh kỹ thuật số
移动硬盘 Ổ cứng di động
数码相机 Máy ảnh
2024年08月29日
E资源越南语越南语基础词汇学习之工业洗涤汇总
机械名称 = tên máy
打标枪 = máy bán tem
胶标 = tem nhựa
样洗机 = máy wash mẫu
2024年08月29日
E资源越南语越南语基础词汇之服装汇总
秋季女装 Thời trang nữ/Đồ đông
连衣裙 Váy liền
女式T恤 Áo phông nữ
女式针织衫 Áo len nữ
女式衬衫 Sơ mi nữ
女式卫衣、绒衫
2024年08月29日
E资源越南语越南语基础词汇之包装
竹、木盒 Hộp gỗ, tre
竹、木箱 Thùng gỗ, tre
竹、木桶 Bồn gỗ, tre
其他竹木包装制品 Các sản phẩm bao bì bằng gỗ, tre khác
包装制品配附件 Phụ kiện ba
2024年08月29日
E资源越南语越南语基础词汇之EXCEL常用词
Chọn tất cả 全选
Sao chép ký tự 复制(字符)
Cắt 剪切
Dán ký tự 粘贴
In văn bản 打印
Quay lại 返回
Lưu văn bản 保存
Sao chép nhuyên dạng 正本格式
Tìm kiếm 查询
Gạch chân 划线
2024年08月29日
E资源越南语越南语入门词汇之公安部词汇
逮捕 bắt giữ
当场逮捕bắt giữ tại chỗ
拘留tạm giữ
刑事拘留tạm giữu vì lý do hình sự
治安拘留tạm giữ vì lý do trị an
通缉truy nã
被通缉者kẻ bị truy nã
2024年08月29日
E资源越南语越南语基础词汇之会计术语
审计主任 chủ nhiệm kiểm toán
审计长 kiểm toán trưởng
审计 kiểm toán
继续审计 tiếp tục kiểm toán
常年审计 kiểm toán hàng năm
期末审计 kiểm toán cuối kỳ
定期审计
2024年08月29日
E资源越南语越南语入门词汇汇总之服装
臀围 vòng mông
围裙带 dây đeo tạp dề
附有风帽的衣服 mũ liền áo
纽扣 khuy áo
纽襻 khuyết áo
拉链 phéc mơ tuya ,dây kéo
裤子拉链 phéc mơ tuya quần
2024年08月29日
越南语越南语基础词汇之交通用语
CSgiao th«ng交通警察
®êng bé陆路
®êng thuû水路
®êng hang kh«ng航空路
hîp ®ång xe合同汽车
xe cho thuª出租汽车
tuyÕn ®êng 路线
tuyÕn bay航空线
bÕn xe车站
bÕn tµu码头
s©n bay机场
2024年08月29日
E资源:越南语越南语基础词汇之反义词学习
cao(高 )thấp(低)
nhanh快 chậm慢
mớI 新cũ 旧
dài 长ngắn短
già老 trẻ 年轻
nhiều 多ít少
lớn大 nhỏ小
rộng宽 hẹp 窄
tốt好 xấu hư坏
đẹp (xinh)漂亮美丽 đẹp trai帅 xấu丑
nóng热 l
2024年08月29日
越南语越南语学习:越南语越南语称呼词汇
chị你,姐姐
chúng tôi我们
các anh你们(男)
các chị你们(女)
các bạn你们,朋友们
chị ấy她
cũng也
chúng ta 咱们
đều都
ai谁
anh ấy他
không phải là不是
anh你,哥哥
2024年08月29日
越南语单词越南语单词:民间工艺品词汇灯笼 Đèn lồng
风筝 Diều
工艺扇 Quạt thủ công mỹ nghệ
工艺伞 Ô thủ công mỹ nghệ
中国结 Tết dây Trung Quốc
脸谱  
2024年08月29日
越南语词汇越南语词汇:ATM常用词汇
Xin vui lòng nhập số pin 请输入密码
Mời quý khách chọn giao dịch 请选择交易类型
Chuyển khoản 转账
Đổi Pin
2024年08月29日
˂p style="font-family:宋体;font-size:14px;text-indent:2em;
越南语词汇越南语词汇:单位词用法
(一)事物单位词
˂p style="font-family:宋体;font-size:14px;text-indent:2em;
1、表自然单位
˂p style="font-family:宋体;font-size:14px;text-indent:2em;
指人:ng
2024年08月29日
越南语词汇学习越南语词汇学习:场所的表达
邮局 = Bu*u -diê.n
博物馆 = Ba?o tàng
银行 = Ngân hàng, nhà bang
警察局 = -Dô`n ca?nh sát
医院 = Bê.nh viê.n, nhà thu*o*ng
药房 = Hiê.u thuô'c
商店 = Cu*?a hàng
2024年08月29日
高级官员 Quan chức cấp cao 高层互访 Thăm viếng lẫn nhau ở cao cấp 国家元首 Nguyên thủ quốc gia 至关重要 &
2024年08月29日
恐怖主义 Chủ nghĩa khủng bố 关系正常化 Bình thường hóa quan hệ 党政部门 Các bộ ngành của Đảng và Chính phủ 宏伟事业 Sự nghiệp vĩ đại &n
2024年08月29日
呈现出欣欣向荣的景象 Tràn đầy cảnh tượng phơi phới xươn lên 协调发展 Phát triển hài hòa 与时俱进 Tiến cùng thời đại 丰硕成果 Thành quả to lớn &nb
2024年08月29日
南北经济走廊 Hành lang kinh tế Nam-Bắc 东西走廊 Hành lang kinh tế Đông-Tay 环北部湾经济区 Vành đai kinh tế Vịnh Bắc Bộ 两国陆地边界勘界立碑工作 Công tác phan giới cắm
2024年08月29日
新华社 Xinhua news Agency Tan Hoa xã美联社 Associated Press (AP) Hãng tin AP của Mỹ法新社 Agency France Press (AFP) Hãng tin Pháp-AFP塔斯社(俄国 Tass Hãng tin n