导航栏

E资源

资源分享学习网-在线学习小语种必上网站 - 国内小语种学习网站

E资源:越南语职业如何表达

E资源:越南语越南语职业如何表达 一、常用单词: 阴历          âm lịch 音乐          âm nhạc 声音          âm thanh 幽暗          âm u

E资源:越南语入门词汇:人物介绍

越南语越南语入门词汇:人物介绍 一、常用单词: 这个          cái này 那个          cái kia  /  cái đó 谢谢          cám ơn 媳妇        

E资源:越南语与旅馆相关的表达

E资源:越南语越南语与旅馆相关的表达 一、常用单词: 礼物          qùa biếu  /  qùa tặng 关心          quan tâm 小吃店      quán ăn 小饭馆      quán cơm

E资源越南语基础词汇之民间工艺品汇总

E资源越南语越南语基础词汇之民间工艺品汇总 灯笼     Đèn lồng 风筝     Diều 工艺扇     Quạt thủ công mỹ nghệ 工艺伞      Ô thủ công mỹ nghệ 中国结     Tết dây Trung Quốc 脸谱  

E资源越南语基础词汇之学习文具汇总

E资源越南语越南语基础词汇之学习文具汇总 学习文具      Văn phòng phẩm       笔筒     Hộp cắm bút 笔袋     Túi đựng bút 书包     Cặp sách 橡皮擦     Tẩy 文具盒   &n

E资源越南语基础词汇之数码产品汇总

E资源越南语越南语基础词汇之数码产品汇总 数码产品      Sản phẩm kỹ thuật số U盘          USB 数码摄像头     Máy ảnh kỹ thuật số 移动硬盘     Ổ cứng di động 数码相机     Máy ảnh

E资源越南语基础词汇学习之工业洗涤汇总

E资源越南语越南语基础词汇学习之工业洗涤汇总 机械名称 = tên máy     打标枪          = máy bán tem 胶标             = tem nhựa 样洗机          = máy wash mẫu

E资源越南语基础词汇之服装汇总

E资源越南语越南语基础词汇之服装汇总 秋季女装     Thời trang nữ/Đồ đông 连衣裙     Váy liền 女式T恤      Áo phông nữ 女式针织衫      Áo len nữ 女式衬衫      Sơ mi nữ 女式卫衣、绒衫

E资源越南语基础词汇之包装

E资源越南语越南语基础词汇之包装 竹、木盒     Hộp gỗ, tre 竹、木箱     Thùng gỗ, tre 竹、木桶     Bồn gỗ, tre 其他竹木包装制品     Các sản phẩm bao bì bằng gỗ, tre khác 包装制品配附件     Phụ kiện ba

E资源越南语基础词汇之EXCEL常用词

E资源越南语越南语基础词汇之EXCEL常用词 Chọn tất cả 全选 Sao chép ký tự 复制(字符) Cắt 剪切 Dán ký tự 粘贴 In văn bản 打印 Quay lại 返回 Lưu văn bản 保存 Sao chép nhuyên dạng 正本格式 Tìm kiếm 查询 Gạch chân 划线

E资源越南语入门词汇之公安部词汇

E资源越南语越南语入门词汇之公安部词汇 逮捕 bắt giữ 当场逮捕bắt giữ tại chỗ 拘留tạm giữ 刑事拘留tạm giữu vì lý do hình sự 治安拘留tạm giữ vì lý do trị an 通缉truy nã 被通缉者kẻ bị truy nã

E资源越南语基础词汇之会计术语

E资源越南语越南语基础词汇之会计术语 审计主任 chủ nhiệm kiểm toán 审计长 kiểm toán trưởng 审计 kiểm toán 继续审计 tiếp tục kiểm toán 常年审计 kiểm toán hàng năm 期末审计 kiểm toán cuối kỳ 定期审计

E资源越南语入门词汇汇总之服装

E资源越南语越南语入门词汇汇总之服装 臀围 vòng mông 围裙带 dây đeo tạp dề 附有风帽的衣服 mũ liền áo 纽扣 khuy áo 纽襻 khuyết áo 拉链 phéc mơ tuya ,dây kéo 裤子拉链 phéc mơ tuya quần

越南语基础词汇之交通用语

越南语越南语基础词汇之交通用语 CSgiao th«ng交通警察 ®­êng bé陆路 ®­êng thuû水路 ®­êng hang kh«ng航空路 hîp ®ång xe合同汽车 xe cho thuª出租汽车 tuyÕn ®­êng 路线 tuyÕn bay航空线 bÕn xe车站 bÕn tµu码头 s©n bay机场

E资源:越南语基础词汇之反义词学习

E资源:越南语越南语基础词汇之反义词学习 cao(高 )thấp(低)   nhanh快 chậm慢 mớI 新cũ 旧 dài 长ngắn短 già老 trẻ 年轻 nhiều 多ít少 lớn大 nhỏ小 rộng宽 hẹp 窄 tốt好 xấu hư坏 đẹp (xinh)漂亮美丽 đẹp trai帅 xấu丑 nóng热 l

越南语学习:越南语称呼词汇

越南语越南语学习:越南语越南语称呼词汇 chị你,姐姐 chúng tôi我们 các anh你们(男) các chị你们(女) các bạn你们,朋友们 chị ấy她 cũng也 chúng ta 咱们 đều都 ai谁 anh ấy他 không phải là不是 anh你,哥哥

越南语单词:民间工艺品词汇

越南语单词越南语单词:民间工艺品词汇灯笼     Đèn lồng 风筝     Diều 工艺扇     Quạt thủ công mỹ nghệ 工艺伞      Ô thủ công mỹ nghệ 中国结     Tết dây Trung Quốc 脸谱    

越南语词汇:ATM常用词汇

越南语词汇越南语词汇:ATM常用词汇 Xin vui lòng nhập số pin  请输入密码 Mời quý khách chọn giao dịch 请选择交易类型 Chuyển khoản 转账                             Đổi Pin

越南语词汇:单位词用法

˂p style="font-family:宋体;font-size:14px;text-indent:2em; 越南语词汇越南语词汇:单位词用法 (一)事物单位词 ˂p style="font-family:宋体;font-size:14px;text-indent:2em; 1、表自然单位 ˂p style="font-family:宋体;font-size:14px;text-indent:2em; 指人:ng

越南语词汇学习:场所的表达

越南语词汇学习越南语词汇学习:场所的表达 邮局 = Bu*u -diê.n 博物馆 = Ba?o tàng 银行 = Ngân hàng, nhà bang 警察局 = -Dô`n ca?nh sát 医院 = Bê.nh viê.n, nhà thu*o*ng 药房 = Hiê.u thuô'c 商店 = Cu*?a hàng

越南语经贸专业词汇18

高级官员         Quan chức cấp cao 高层互访         Thăm viếng lẫn nhau ở cao cấp      国家元首         Nguyên thủ quốc gia        至关重要       &

越南语经贸专业词汇15

恐怖主义       Chủ nghĩa khủng bố      关系正常化    Bình thường hóa quan hệ      党政部门       Các bộ ngành của Đảng và Chính phủ   宏伟事业       Sự nghiệp vĩ đại &n

越南语经贸专业词汇14

呈现出欣欣向荣的景象       Tràn đầy cảnh tượng phơi phới xươn lên      协调发展       Phát triển hài hòa   与时俱进       Tiến cùng thời đại 丰硕成果       Thành quả to lớn   &nb

越南语经贸专业词汇13

南北经济走廊       Hành lang kinh tế Nam-Bắc   东西走廊       Hành lang kinh tế Đông-Tay 环北部湾经济区    Vành đai kinh tế Vịnh Bắc Bộ      两国陆地边界勘界立碑工作       Công tác phan giới cắm

越南语经贸专业词汇12

新华社    Xinhua news Agency     Tan Hoa xã美联社    Associated Press (AP) Hãng tin AP của Mỹ法新社    Agency France Press (AFP)       Hãng tin Pháp-AFP塔斯社(俄国       Tass Hãng tin n
‹‹ 1 2 3 4 5 6 7 ››

Powered By Z-BlogPHP 1.7.3. Copyright ezyedu.com.Some Rights Reserved.苏ICP备2022019458号