导航栏

E资源

资源分享学习网-在线学习小语种必上网站 - 国内小语种学习网站

E资源:越南语入门常用口语

E资源:越南语越南语入门常用口语 chẳng lượng sức mình 自不量力 muốn nói nhưng lại thôi. 欲言又止 Anh có giỏi thì ...... 你有本事就。。。。。。 anh dưa vào cái gi ...... 你凭什么。。。。 anh dưa vào cái gi mà nói tôi như thế?

E资源:越南语的时间和日期如何表达

E资源:越南语越南语的时间和日期如何表达 几点了? = Mâ'y giò* rô`i nhi? 七点十三分= Ba?y giò*mu*ò*i ba 三点十五分= Ba giò* mu*ò*i la(m 三点一刻= Ba giò* mu*ò*i la(m 十一点三十分= Mu*ò*i mô.t giò* ba mu*o*i 十一点半

E资源:越南语各种场所的表达

E资源:越南语越南语各种场所的表达 邮局 = Bu*u -diê.n 博物馆 = Ba?o tàng 银行 = Ngân hàng, nhà bang 警察局 = -Dô`n ca?nh sát 医院 = Bê.nh viê.n, nhà thu*o*ng 药房 = Hiê.u thuô'c 商店 = Cu

E资源:越南语关于方向的表达

E资源:越南语越南语关于方向的表达 左 = Trái 右 = Pha?i 一直= Tha(?ng 上 = Lên 下 = Xuô'ng 远 = Xa 近 = Gâ`n 长 = Dài 短 = Nga('n 地图 = Ba?n dd

E资源:越南语初级词汇之数词

E资源:越南语越南语初级词汇之数词 1.   Số từ chỉ số lượng 基数词 Một一hai二 ba三 bốn 四 năm 五 sáu 六 Bảy 七 tám 八 chín 九 mười một chục 十 Linh,lẻ,không   零   mười một 十一   mười lăm十五 Hai mươi,hai chục 二十 &nbs

越南语常见的回答短句汇总

越南语越南语常见的回答短句汇总 trả lời ngắn thường gặp "常见的回答短句: không sao 没关系 đúng vậy (đấy)是的,对 tốt lắm 好极了好 xong rồi 行了,好了,完了 hết rồi 没有了 cũng được 也行,也好 tôi hiểu rồi 我懂了,我知了 cái này 这个 cái

教你一些常用的越南语骂人的话

      教你一些越南语越南语骂人的话       在越南学习的日子里,为了更深入了解越南,每逢节假日总喜欢去河内的越南家庭作客或到河内周边的农村去玩,一来可以锻炼自己的越语口语;二来可以更深入的了解越南的生产生活和风俗习惯,在那里学到不少东西。   如“Cho may di Ma-Cao!”一句,从字面上看,译为“给你去澳门”的意思。但并非如此,may,tao等人称代词在一定的语境里含

E资源:越南语常用的口语汇总

E资源:越南语越南语常用的口语汇总 chúc tình hữu nghị của chúng ta! 为我们的友谊干杯。 Nâng cốc ,chúc sức khoẻ! 为健康干杯。 Cạn chén! 干杯。 Chúc cốc ,chúc tác giữa hai xí nghiệp chúng ta được củng cố phát triển. 祝我们大家企业之间的合作得到巩固发展。 Tôi

E资源:越南语常用礼貌用语汇总

E资源:越南语越南语常用礼貌用语汇总 Mời 請 Cảm ơn 謝謝! Xin lỗi 對不起 Xin hỏi 請問 Anh đi nhé 請慢走 Mời dùng 請慢用 Có chuyện gì không? 有事嗎? Không thành vấn đề! 沒有問題! Xin đợi một chút 請稍後 Làm phiền một chút

E资源:越南语方言的发音汇总

      E资源:越南语越南语方言的发音汇总       夏 wu [吴]商 xi [西]周 jiu [阄]春秋 quanqiu [圈丘]人 nen [嫩]夏朝 wozao(喔凿)、商朝 sangzao(桑凿)、西周 xizeu(西仄)、春秋 cenqu(岑去)、战国 zego(仄过)   虫 jiong [窘] 伢 ng`a(我们)、偌 nia(你们)、伽 jia(他们)、其 ji(他

成语俗语越南语翻译

成语俗语越南语翻译越南语翻译 1. Biết nhiều khổ nhiều: 能者多劳。 2. Thà chết vinh còn hơn sống nhục: 宁为玉碎,不为瓦全。 3. Trống đánh xuôi kèn thổi ngược; Râu ông nọ cắm cằm bà kia: 牛头不对马嘴。 4. Tiên lễ hậu binh: 先礼后兵。

越语中常见的回答词句

越语中常见的回答词句 không sao 没关系 đúng vậy (đấy)是的,对 tốt lắm 好极了好 xong rồi 行了,好了,完了 hết rồi 没有了 cũng được 也行,也好 tôi hiểu rồi 我懂了,我知了 cái này 这个 cái kia 那个 không được 不行,不可以 không cầ

越南语常用语学习:成语学习

越南语常用语学习越南语常用语学习:成语学习 1 Anh em khinh trước, làng nước khinh sau 家火不起,野火不来 2 Áo gấm đi đêm 锦衣夜行 3 Ăn bát cơm dẻo, nhớ nẻo đường đi 食饭不忘种田人 4 Ăn bẩn sông sâu 不干不净、吃了长命 5 Ăn bơ làm b

常用越南成语俗语

越南成语常用越南成语俗语 1. Biết nhiều khổ nhiều: 能者多劳。 2. Thà chết vinh còn hơn sống nhục: 宁为玉碎,不为瓦全。 3. Trống đánh xuôi kèn thổi ngược; Râu ông nọ cắm cằm bà kia: 牛头不对马嘴。 4. Tiên lễ hậu binh: 先礼后兵。 5. Đầu voi đuôi chuột: 虎头蛇尾。

越南语日常用语2

  睡 得  好 吗? Anh ngủ có ngon không ? 早 上  好! Chào buổi sáng! 早 Chào buổi sáng! 困        死        我      了。 Tôi mệt chết đi được.

越南语日常用语1

  1. chuyện trước đây tôi quên rồi, đừng nhắc lại nữa 以前的事我忘记了不要再说了 2. anh ấy tự tìm phiền phức không liên quan gì đến tôi 他自找麻烦不关我的事 3. việc của bản thân thì bản thân làm, đừng làm phiền người khác 自己的事自己做, 不要麻烦别的

越南语日常用语3

  睡        好。Ngủ ngon. 晚        安! Chúc ngủ ngon! 明        早      见。 Sáng mai gặp lại.  。 做      个    

越南语日常用语4

我    走     了。 Anh đi đây. 我    就      出      去      一      会      儿。 Anh ra ngoài một lát. 一   小   &nb

越南语日常用语5

  我     回     来     了。Anh về rồi. 我    提      前      下    班      回      来    了。 Anh nghỉ làm trước để v

越南语日常用语6

  多     吃      点。Ăn nhiều vào. 这     菜     有      点      咸。 Món này hơi mặn. 再    给     我      一   &n

越南语日常用语7

  jīn   tiān     tiān     qì        zěn      me       yàng ?今  天        天         气         怎

越南语日常用语8

  在     梅        雨       季        节,    雨       下       得        很        多。 Mùa mai

越南语日常用语9

  今    天      不        怎        么      热。Hôm nay không nóng lắm. 天    气       忽       冷     &nbs

越南语日常用语10

  下     秋        霜         了。Có sương thu rồi. 冬       天        到      了。  雪        下     &

越南语日常用语11

  今    天       有        点      儿       冷。Hôm nay hơi lạnh. 不  太        冷。 Không lạnh lắm. 下    雪   &n
‹‹ 1 2 3 4 5 6 7 ››

Powered By Z-BlogPHP 1.7.3. Copyright ezyedu.com.Some Rights Reserved.苏ICP备2022019458号