2024年08月29日
E资源:越南语越南语入门常用口语
chẳng lượng sức mình
自不量力
muốn nói nhưng lại thôi.
欲言又止
Anh có giỏi thì ......
你有本事就。。。。。。
anh dưa vào cái gi ......
你凭什么。。。。
anh dưa vào cái gi mà nói tôi như thế?
2024年08月29日
E资源:越南语越南语的时间和日期如何表达
几点了? = Mâ'y giò* rô`i nhi?
七点十三分= Ba?y giò*mu*ò*i ba
三点十五分= Ba giò* mu*ò*i la(m
三点一刻= Ba giò* mu*ò*i la(m
十一点三十分= Mu*ò*i mô.t giò* ba mu*o*i
十一点半
2024年08月29日
E资源:越南语越南语各种场所的表达
邮局 = Bu*u -diê.n
博物馆 = Ba?o tàng
银行 = Ngân hàng, nhà bang
警察局 = -Dô`n ca?nh sát
医院 = Bê.nh viê.n, nhà thu*o*ng
药房 = Hiê.u thuô'c
商店 = Cu
2024年08月29日
E资源:越南语越南语关于方向的表达
左 = Trái
右 = Pha?i
一直= Tha(?ng
上 = Lên
下 = Xuô'ng
远 = Xa
近 = Gâ`n
长 = Dài
短 = Nga('n
地图 = Ba?n dd
2024年08月29日
E资源:越南语越南语初级词汇之数词
1. Số từ chỉ số lượng
基数词
Một一hai二 ba三 bốn 四 năm 五 sáu 六
Bảy 七 tám 八 chín 九 mười một chục 十
Linh,lẻ,không 零 mười một 十一 mười lăm十五
Hai mươi,hai chục 二十 &nbs
2024年08月29日
越南语越南语常见的回答短句汇总
trả lời ngắn thường gặp "常见的回答短句:
không sao 没关系
đúng vậy (đấy)是的,对
tốt lắm 好极了好
xong rồi 行了,好了,完了
hết rồi 没有了
cũng được 也行,也好
tôi hiểu rồi 我懂了,我知了
cái này 这个
cái
2024年08月29日
教你一些越南语越南语骂人的话
在越南学习的日子里,为了更深入了解越南,每逢节假日总喜欢去河内的越南家庭作客或到河内周边的农村去玩,一来可以锻炼自己的越语口语;二来可以更深入的了解越南的生产生活和风俗习惯,在那里学到不少东西。
如“Cho may di Ma-Cao!”一句,从字面上看,译为“给你去澳门”的意思。但并非如此,may,tao等人称代词在一定的语境里含
2024年08月29日
E资源:越南语越南语常用的口语汇总
chúc tình hữu nghị của chúng ta! 为我们的友谊干杯。
Nâng cốc ,chúc sức khoẻ! 为健康干杯。
Cạn chén! 干杯。
Chúc cốc ,chúc tác giữa hai xí nghiệp chúng ta được củng cố phát triển.
祝我们大家企业之间的合作得到巩固发展。
Tôi
2024年08月29日
E资源:越南语越南语常用礼貌用语汇总
Mời 請
Cảm ơn 謝謝!
Xin lỗi 對不起
Xin hỏi 請問
Anh đi nhé 請慢走
Mời dùng 請慢用
Có chuyện gì không? 有事嗎?
Không thành vấn đề! 沒有問題!
Xin đợi một chút 請稍後
Làm phiền một chút
2024年08月29日
E资源:越南语越南语方言的发音汇总
夏 wu [吴]商 xi [西]周 jiu [阄]春秋 quanqiu [圈丘]人 nen [嫩]夏朝 wozao(喔凿)、商朝 sangzao(桑凿)、西周 xizeu(西仄)、春秋 cenqu(岑去)、战国 zego(仄过)
虫 jiong [窘] 伢 ng`a(我们)、偌 nia(你们)、伽 jia(他们)、其 ji(他
2024年08月29日
成语俗语越南语翻译越南语翻译
1. Biết nhiều khổ nhiều: 能者多劳。
2. Thà chết vinh còn hơn sống nhục: 宁为玉碎,不为瓦全。
3. Trống đánh xuôi kèn thổi ngược; Râu ông nọ cắm cằm bà kia: 牛头不对马嘴。
4. Tiên lễ hậu binh: 先礼后兵。
2024年08月29日
越语中常见的回答词句
không sao 没关系
đúng vậy (đấy)是的,对
tốt lắm 好极了好
xong rồi 行了,好了,完了
hết rồi 没有了
cũng được 也行,也好
tôi hiểu rồi 我懂了,我知了
cái này 这个
cái kia 那个
không được 不行,不可以
không cầ
2024年08月29日
越南语常用语学习越南语常用语学习:成语学习
1 Anh em khinh trước, làng nước khinh sau 家火不起,野火不来
2 Áo gấm đi đêm 锦衣夜行
3 Ăn bát cơm dẻo, nhớ nẻo đường đi 食饭不忘种田人
4 Ăn bẩn sông sâu 不干不净、吃了长命
5 Ăn bơ làm b
2024年08月29日
越南成语常用越南成语俗语
1. Biết nhiều khổ nhiều: 能者多劳。
2. Thà chết vinh còn hơn sống nhục: 宁为玉碎,不为瓦全。
3. Trống đánh xuôi kèn thổi ngược; Râu ông nọ cắm cằm bà kia: 牛头不对马嘴。
4. Tiên lễ hậu binh: 先礼后兵。
5. Đầu voi đuôi chuột: 虎头蛇尾。
2024年08月29日
睡 得 好 吗?
Anh ngủ có ngon không ?
早 上 好!
Chào buổi sáng!
早
Chào buổi sáng!
困 死 我 了。
Tôi mệt chết đi được.
2024年08月29日
1. chuyện trước đây tôi quên rồi, đừng nhắc lại nữa
以前的事我忘记了不要再说了
2. anh ấy tự tìm phiền phức không liên quan gì đến tôi
他自找麻烦不关我的事
3. việc của bản thân thì bản thân làm, đừng làm phiền người khác
自己的事自己做, 不要麻烦别的
2024年08月29日
睡 好。Ngủ ngon.
晚 安!
Chúc ngủ ngon!
明 早 见。
Sáng mai gặp lại.
。
做 个
2024年08月29日
我 走 了。
Anh đi đây.
我 就 出 去 一 会 儿。
Anh ra ngoài một lát.
一 小 &nb
2024年08月29日
我 回 来 了。Anh về rồi.
我 提 前 下 班 回 来 了。
Anh nghỉ làm trước để v
2024年08月29日
多 吃 点。Ăn nhiều vào.
这 菜 有 点 咸。
Món này hơi mặn.
再 给 我 一 &n
2024年08月29日
jīn tiān tiān qì zěn me yàng ?今 天 天 气 怎
2024年08月29日
在 梅 雨 季 节, 雨 下 得 很 多。
Mùa mai
2024年08月29日
今 天 不 怎 么 热。Hôm nay không nóng lắm.
天 气 忽 冷 &nbs
2024年08月29日
下 秋 霜 了。Có sương thu rồi.
冬 天 到 了。 雪 下 &
2024年08月29日
今 天 有 点 儿 冷。Hôm nay hơi lạnh.
不 太 冷。
Không lạnh lắm.
下 雪 &n