导航栏

E资源

资源分享学习网-在线学习小语种必上网站 - 国内小语种学习网站

越南语经贸专业词汇11

半个多世纪以来    Hơn nửa thế kỷ qua       上世纪90年代末 Vào những năm cuối thế kỷ 90 của thế kỷ trước 20世纪前(头)25年 Trong 25 năm đầu của thế kỷ 20   90年代前5年       5 năm đầu của thập kỷ 90      7

越南语经贸专业词汇10

宗旨       Tôn chỉ   互惠互利       Đôi bên cùng có lợi       贸易壁垒       Hàng rào mậu dịch 歧视       Kì thị      多边贸易协议       Hiệp định th

越南语经贸专业词汇9

博览会/商品博览会      Triển lãm/Triển lãm hàng hóa       隆重       Long trọng     开幕       Khai mạc 自治区/广西壮族自治区      Khu tự trị/Khu tự trị dan tộc Choang Quảng Tay

越南语经贸专业词汇8

人民大会堂    Đại lễ đường nhan dan   一致       Nhất trí,khớp nhau 遵循……的方针    Theo phương cham,tuan theo phương cham…… 迈进       Tiến bước mạnh mẽ,bước tiến       运转    

越南语经贸专业词汇7

四季花开       bốn mùa hoa nở     充满生机       Tràn đầy sức sống 圆满结束       kết thúc tốt đẹp      秘书长    tổng thư ky     指出       chỉ ra,nêu r

越南语经贸专业词汇6

恶化       Xấu đi     一系列    Hàng loạt       数据/技术数据      Số liệu,thông số/Thông số kỹ thuật       严峻       Khó khăn,gay gắt   衰退    

越南语经贸专业词汇5

改革开放       Cải cách mở cửa     在……下       Với sự,dưới sự       在中国共产党的领导下       Dưới sự lãnh đạo của ĐCS TQ      评估       Đánh giá   &nb

越南语经贸专业词汇4

属于       Thuộc     发展中国家    Nước đang phát triển     经济模式       Mô hình kinh tế     差异       Khác biệt 近似       Tương tự,gần với   资源 &n

越南语经贸专业词汇3

据……的统计       Theo thống kê 同比增长       Tăng thêm……so với cùng kỳ      手工艺品       đồ thủ công mỹ nghệ     出口创汇       kim ngạch xuất khẩu      丰

越南语经贸专业词汇2

燃油附加税    phụ phí xăng dầu    驰名品牌       thương hiệu nổi tiếng     亚洲商业股份银行       Ngan hàng thương mại cổ phận á chau 财政部、卫生部    Bộ tài chính,Bộ Y tế      白宫

越南语经贸专业词汇1

应……的邀请       nhận lời mời của……    对……进行友好访问    có chuyến thăm hữu nghị chính thức……    抵达       đến…… 北京奥运会    Đại hội Olympic Bắc Kinh    开幕式    lế k

越南语肉类词汇2

  肉类 thịt 猪皮 bì lợn 牛排 bít tết 汤骨 xương nấu canh 猪脚 chan giò lợn 大排 cốt lết 牛肚 dạ dày bò 猪肚 dạ dày lợn 猪肝 gan lợn 蹄筋 gan chan 火腿 giăm bong 腊肠 (香肠) lạp xường 猪蹄 móng giò 猪油 mỡ lợn 小排 sườn non

越南语肉类词汇1

  鸡肉 thịt gà 鸭肉 thịt vịt 鹅肉 thịt ngỗng 火鸡 gà tay 山鸡 gà rừng ( chim trĩ ) 乌鸡 gà ác 鸡腿 đùi gà 鸡肫 mề gà 鸡脯 ức gà 鸡爪 chan gà 鸭肫 mề vịt 鸭脯 ức vịt 家禽内脏 nội tạng của gia cầm 鹌鹑蛋 trứng chim cút 鸡蛋 tr

越南语常用口语

chúc tình hữu nghị của chúng ta! 为我们的友谊干杯。 Nâng cốc ,chúc sức khoẻ! 为健康干杯。 Cạn chén! 干杯。 Chúc cốc ,chúc tác giữa hai xí nghiệp chúng ta được củng cố phát triển. 祝我们大家企业之间的合作得到巩固发展。 Tôi cũng chúc các vị tốt đẹp mãi mãi. 我也祝你

越语中常见的回答词、句

越语中常见的回答词、句 trả lời ngắn thường gặp "常见的回答短句: không sao 没关系 đúng vậy (đấy)是的,对 tốt lắm 好极了好 xong rồi 行了,好了,完了 hết rồi 没有了 cũng được 也行,也好 tôi hiểu rồi 我懂了,我知了 cái này 这个 cái kia 那个 không được 不行,不可以 không cần

越南口语

chẳng lượng sức mình 自不量力 muốn nói nhưng lại thôi. 欲言又止 Anh có giỏi thì ...... 你有本事就。。。。。。 anh dưa vào cái gi ...... 你凭什么。。。。 anh dưa vào cái gi mà nói tôi như thế? 你凭什么这样说我? bị sa thải 抄鱿鱼 hầu như 差不多

越南语名言:表达意志

越南语越南语名言:表达意志 1)     Một con người không bao giờ tắm hai lần trên một dòng sông (人不能两次踏入同一条河流) 2)     Chân lý thuộc về kẻ mạnh (胜利属于强者) 3)     Biết người biết ta, trăm trận trăm thắng (知己知彼、百战百

越南语名人名言

Khi trong đại học chúng tôi phải làm 4 việc: Học được tri thức có ích; học được kết bạn giỏi như thế nào;nếu có khả năng thì cảm nhận tình yêu một cái; sẵn sàng tất cả vì kiếm việc làm trong tương lai.        

越南语礼貌用语

越南语越南语礼貌用语 Mời 請 Cảm ơn 謝謝! Xin lỗi 對不起 Xin hỏi 請問 Anh đi nhé 請慢走 Mời dùng 請慢用 Có chuyện gì không? 有事嗎? Không thành vấn đề! 沒有問題! Xin đợi một chút 請稍後 Làm phiền một chút 打擾一下!

越南语学习的简单用语

越南语学习越南语学习的简单用语 今天 Hom nay 红耐   昨天 Hom qua 红爪   明天 Ngay mai 艾)卖   上星期 Tuan truoc 顿(卒)   昨天早上 Sang hom qua 赏烘瓜   明天下午 Chieu mai 九卖   下个月 Thang sau 汤烧

E资源:越南语日常对话练习

E资源:越南语越南语日常对话练习 一、常用单词: 卖              bán 包子          bánh bao 多少钱      bao nhiêu tiền 今天          bữa nay

E资源:越南语关于道路的表达

E资源:越南语越南语关于道路的表达 一、常用单词: 上哪儿去  đi đâu 电话          điện thoại 打算          định 迎接          đón 越南盾      đồn

E资源:越南语见面寒暄用语

E资源:越南语越南语见面寒暄用语 一、常用单词: 见面          gặp mặt 近来          gần đây 解渴          giải khát 升旗          giải la

E资源:越南语谈论交通

E资源:越南语越南语谈论交通 一、常用单词: 迷途          lạc đường 开车          lái xe 做事          làm việc 冷             &nbs

E资源:越南语在机场的表达

E资源:越南语越南语在机场的表达 一、常用单词: 过户          sang tên 照顾          săn sóc 预备          sắp sửa / dự bị 机场          sâ
‹‹ 1 2 3 4 5 6 7 ››

Powered By Z-BlogPHP 1.7.3. Copyright ezyedu.com.Some Rights Reserved.苏ICP备2022019458号