2024年08月29日
半个多世纪以来 Hơn nửa thế kỷ qua 上世纪90年代末 Vào những năm cuối thế kỷ 90 của thế kỷ trước 20世纪前(头)25年 Trong 25 năm đầu của thế kỷ 20 90年代前5年 5 năm đầu của thập kỷ 90 7
2024年08月29日
宗旨 Tôn chỉ 互惠互利 Đôi bên cùng có lợi 贸易壁垒 Hàng rào mậu dịch 歧视 Kì thị 多边贸易协议 Hiệp định th
2024年08月29日
博览会/商品博览会 Triển lãm/Triển lãm hàng hóa 隆重 Long trọng 开幕 Khai mạc 自治区/广西壮族自治区 Khu tự trị/Khu tự trị dan tộc Choang Quảng Tay
2024年08月29日
人民大会堂 Đại lễ đường nhan dan 一致 Nhất trí,khớp nhau 遵循……的方针 Theo phương cham,tuan theo phương cham…… 迈进 Tiến bước mạnh mẽ,bước tiến 运转  
2024年08月29日
四季花开 bốn mùa hoa nở 充满生机 Tràn đầy sức sống 圆满结束 kết thúc tốt đẹp 秘书长 tổng thư ky 指出 chỉ ra,nêu r
2024年08月29日
恶化 Xấu đi 一系列 Hàng loạt 数据/技术数据 Số liệu,thông số/Thông số kỹ thuật 严峻 Khó khăn,gay gắt 衰退
2024年08月29日
改革开放 Cải cách mở cửa 在……下 Với sự,dưới sự 在中国共产党的领导下 Dưới sự lãnh đạo của ĐCS TQ 评估 Đánh giá &nb
2024年08月29日
属于 Thuộc 发展中国家 Nước đang phát triển 经济模式 Mô hình kinh tế 差异 Khác biệt 近似 Tương tự,gần với 资源 &n
2024年08月29日
据……的统计 Theo thống kê 同比增长 Tăng thêm……so với cùng kỳ 手工艺品 đồ thủ công mỹ nghệ 出口创汇 kim ngạch xuất khẩu 丰
2024年08月29日
燃油附加税 phụ phí xăng dầu 驰名品牌 thương hiệu nổi tiếng 亚洲商业股份银行 Ngan hàng thương mại cổ phận á chau 财政部、卫生部 Bộ tài chính,Bộ Y tế 白宫
2024年08月29日
应……的邀请 nhận lời mời của…… 对……进行友好访问 có chuyến thăm hữu nghị chính thức…… 抵达 đến…… 北京奥运会 Đại hội Olympic Bắc Kinh 开幕式 lế k
2024年08月29日
肉类 thịt
猪皮 bì lợn
牛排 bít tết
汤骨 xương nấu canh
猪脚 chan giò lợn
大排 cốt lết
牛肚 dạ dày bò
猪肚 dạ dày lợn
猪肝 gan lợn
蹄筋 gan chan
火腿 giăm bong
腊肠 (香肠) lạp xường
猪蹄 móng giò
猪油 mỡ lợn
小排 sườn non
2024年08月29日
鸡肉 thịt gà
鸭肉 thịt vịt
鹅肉 thịt ngỗng
火鸡 gà tay
山鸡 gà rừng ( chim trĩ )
乌鸡 gà ác
鸡腿 đùi gà
鸡肫 mề gà
鸡脯 ức gà
鸡爪 chan gà
鸭肫 mề vịt
鸭脯 ức vịt
家禽内脏 nội tạng của gia cầm
鹌鹑蛋 trứng chim cút
鸡蛋 tr
2024年08月29日
chúc tình hữu nghị của chúng ta! 为我们的友谊干杯。
Nâng cốc ,chúc sức khoẻ! 为健康干杯。
Cạn chén! 干杯。
Chúc cốc ,chúc tác giữa hai xí nghiệp chúng ta được củng cố phát triển.
祝我们大家企业之间的合作得到巩固发展。
Tôi cũng chúc các vị tốt đẹp mãi mãi.
我也祝你
2024年08月29日
越语中常见的回答词、句
trả lời ngắn thường gặp "常见的回答短句:
không sao 没关系
đúng vậy (đấy)是的,对
tốt lắm 好极了好
xong rồi 行了,好了,完了
hết rồi 没有了
cũng được 也行,也好
tôi hiểu rồi 我懂了,我知了
cái này 这个
cái kia 那个
không được 不行,不可以
không cần
2024年08月29日
chẳng lượng sức mình
自不量力
muốn nói nhưng lại thôi.
欲言又止
Anh có giỏi thì ......
你有本事就。。。。。。
anh dưa vào cái gi ......
你凭什么。。。。
anh dưa vào cái gi mà nói tôi như thế?
你凭什么这样说我?
bị sa thải
抄鱿鱼
hầu như
差不多
2024年08月29日
越南语越南语名言:表达意志
1) Một con người không bao giờ tắm hai lần trên một dòng sông (人不能两次踏入同一条河流)
2) Chân lý thuộc về kẻ mạnh (胜利属于强者)
3) Biết người biết ta, trăm trận trăm thắng (知己知彼、百战百
2024年08月29日
Khi trong đại học chúng tôi phải làm 4 việc: Học được tri thức có ích; học được kết bạn giỏi như thế nào;nếu có khả năng thì cảm nhận tình yêu một cái; sẵn sàng tất cả vì kiếm việc làm trong tương lai.
2024年08月29日
越南语越南语礼貌用语
Mời 請
Cảm ơn 謝謝!
Xin lỗi 對不起
Xin hỏi 請問
Anh đi nhé 請慢走
Mời dùng 請慢用
Có chuyện gì không? 有事嗎?
Không thành vấn đề! 沒有問題!
Xin đợi một chút 請稍後
Làm phiền một chút 打擾一下!
2024年08月29日
越南语学习越南语学习的简单用语
今天 Hom nay 红耐
昨天 Hom qua 红爪
明天 Ngay mai 艾)卖
上星期 Tuan truoc 顿(卒)
昨天早上 Sang hom qua 赏烘瓜
明天下午 Chieu mai 九卖
下个月 Thang sau 汤烧
2024年08月29日
E资源:越南语越南语日常对话练习
一、常用单词:
卖 bán
包子 bánh bao
多少钱 bao nhiêu tiền
今天 bữa nay
2024年08月29日
E资源:越南语越南语关于道路的表达
一、常用单词:
上哪儿去 đi đâu
电话 điện thoại
打算 định
迎接 đón
越南盾 đồn
2024年08月29日
E资源:越南语越南语见面寒暄用语
一、常用单词:
见面 gặp mặt
近来 gần đây
解渴 giải khát
升旗 giải la
2024年08月29日
E资源:越南语越南语谈论交通
一、常用单词:
迷途 lạc đường
开车 lái xe
做事 làm việc
冷 &nbs
2024年08月29日
E资源:越南语越南语在机场的表达
一、常用单词:
过户 sang tên
照顾 săn sóc
预备 sắp sửa / dự bị
机场 sâ