越南语单词越南语单词学习:树木类单词
黄花梨木 Gỗ xưa 也有越南人称为Gỗ Hoàng Hoa Lệ
花梨木 Gỗ hương
格木 Gỗ lim
酸枝木 Gỗ trắc
紫檀木 Gỗ Cẩm lai
乌纹木 Gỗ mun
龙眼木 Gỗ nhãnGỗ
栗子木 Gỗ cây hạt dẻ
菠萝蜜木 Gỗ mít
鸡柚木 Pơ-mu
古缅茄树 Gõ đỏ
白鹤树 Gỗ Gụ mật
油楠 Gỗ Gụ lau
巴地黄檀 Gỗ Cẩm Lai hộp
大花紫薇 Gỗ Bằng Lăng
望天树 Gỗ Chò chỉ tàu