导航栏

E资源

资源分享学习网-在线学习小语种必上网站 - 国内小语种学习网站

越语部分反意词

越语部分反意词

cao(高 )thấp(低)  

nhanh快 chậm慢

mớI 新cũ 旧

dài 长ngắn短

già老 trẻ 年轻

nhiều 多ít少

lớn大 nhỏ小

rộng宽 hẹp 窄

tốt好 xấu hư坏

đẹp (xinh)漂亮美丽 đẹp trai帅 xấu丑

nóng热 lạnh (rét )冷

sạch干净 dơ 脏

khoẻ mạnh健康 mập béo胖ốm (gầy)瘦

vui (mừng, sướng)高兴开心 buồn烦闷

bình tĩnh 冷静cang thẳng紧张


no (饱)---- đói (饿)

cưối (末)sau(后)---- trước(前)

tròn (圆)---- vuông(方)

hơn (多)---- kém(少)

phải (右)(是)---- trái (左)(非)

chấm đưt (结束)---- bấc đầu(开始)

bán chạy (畅销)---- bán ế (滞销)

trên (上)---- dưới (下)

trong (里)---- ngoài (外)

đen (黑) ---- trắng(白)

gần (近)---- xa (远)

nghèo (穷)---- giầu (富)

 

发表评论:

Powered By Z-BlogPHP 1.7.3. Copyright ezyedu.com.Some Rights Reserved.苏ICP备2022019458号