越南语词汇(4)越南语词汇(4)
Bánh bao 包子
Bánh chưng
Bánh cuốn 卷筒粉
Bánh dày 糍粑
Bánh đậu xanh 绿豆糕
Bánh mì 面包
Bánh trôi 汤圆
Bảnh 漂亮
Bảnh bao 华丽,优雅
Bảnh chỏe 大模大样
Bánh xe 车轮
Bao cao su 避孕套
Bao cấp 包供
Bao che 包庇
Bao dung 包容
Bao giờ 什么时候
Bao gồm 包括
Bao la 广阔无垠
Bao lâu 多久
Bao lì xì 红包
E资源越南语在线 E资源越南语在线