首页   /  越南语  /  越南语经贸专业词汇7

越南语经贸专业词汇7

分类:越南语 190

四季花开       bốn mùa hoa nở     充满生机       Tràn đầy sức sống 圆满结束       kết thúc tốt đẹp      秘书长    tổng thư ky     指出       chỉ ra,nêu rõ   山水相连       Núi liền núi sông liền sông    中国高等教育       Giáo dục đại học Trung Quốc       为……提供……    Cung cấp cho…… 充分说明       chứng tỏ 知名高校       trường đại học nổi tiếng 省市       tỉnh thành phố 师资队伍       đội ngũ giáo viên   科研力量       lực lượng nghiên cứu khoa học     管理体制       Cơ chế quản ly       对……热情接待    Tiếp đón nhiệt tình 除了……外    Ngoài ……ra 认真解答       nhiệt tình giải đáp 对……表达了浓厚的兴趣    rất có hứng thú đối với…… 211工程 Chương trình/dự án 211 意向性协议    bản thỏa thuận mang tính ghi nhớ A和B达成了……       A và B đã đạt dược…… 起到……作用       có tác dụng……    据了解    được biết 改革开放政策       Chính sách cải cách mở cửa   深造       đào tạo chuyên sau        长足的发展    bước tiến dài   分别来自       lần lượt đến từ……       仅少于    ít hơn(so với) A得到了B的认同       A được B công nhận      持续发展       phát triển bền vững       A和B联合举办……    A và B cùng phối hợp tổ chức……    

版权声明 : 本文内容均来源于网络收集整理,仅供学习交流,归原作者所有。